Yếu tố thị giác là gì? 8 yếu tố cốt lõi trong thiết kế đồ họa

Facebook
Email
Print

Không phải 7 mà có 8 yếu tố thị giác cơ bản trong thiết kế. Cùng Monster Lab tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Trong thiết kế đồ họa, mọi tác phẩm đều bắt đầu từ những yếu tố thị giác cơ bản. Chúng được xem như là ngôn ngữ mà nhà thiết kế dùng để kể chuyện, truyền cảm xúc và định hình trải nghiệm thị giác của người xem. Từ một chấm nhỏ, một đường cong, đến màu sắc, hình khối hay không gian, mỗi yếu tố đều mang trong mình sức mạnh biểu đạt riêng. Khi được kết hợp hài hòa, chúng tạo nên một tổng thể sáng tạo, cân bằng và đầy cảm xúc.

1. Điểm/chấm (Dot)

Trong thiết kế đồ họa, điểm là yếu tố cơ bản nhất và nhỏ nhất, nhưng lại mang sức mạnh thị giác to lớn. Một chấm nhỏ tưởng chừng đơn giản có thể trở thành tâm điểm thu hút ánh nhìn, giúp làm nổi bật thông tin quan trọng và tạo nên sự cân bằng cho toàn bộ bố cục.

Khi biết cách sử dụng điểm trong thiết kế, người học sẽ hiểu rõ hơn về nghệ thuật điều hướng ánh nhìn. Những điểm nhỏ, khi được sắp xếp khéo léo, sẽ hình thành nên những đường dẫn vô hình dẫn dắt người xem đi qua từng phần của thiết kế.

Bức tranh "Teresa in Prayer" của Max Eberl
Bức tranh “Teresa in Prayer” của nghệ sĩ Max Eberle được vẽ theo trường phái chấm màu (pointillism)

Chính sự kết hợp giữa điểm và những yếu tố khác sẽ giúp thiết kế đạt được tính tối giản mà vẫn nổi bật và cuốn hút. Một điểm được đặt đúng chỗ không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn thể hiện tư duy sáng tạo và sự tinh tế của người thiết kế.

2. Đường nét (Line)

Yếu tố thị giác cốt lõi tiếp theo là đường nét. Trong thiết kế đồ họa, đường được hiểu là vệt thẳng hoặc cong nối liền hai điểm, hay là quỹ đạo di chuyển của một điểm. Từ những đường nét đầu tiên, con người tạo nên hình dạng, cấu trúc và bố cục – những yếu tố nền tảng của mọi tác phẩm thị giác.

Mặc dù đơn giản, đường nét lại mang trong mình những dấu ấn riêng biệt. Đường có thể thẳng, cong, lượn sóng, gấp khúc, dày hoặc mảnh, liền mạch hoặc chấm đứt, mềm mại hoặc gai góc. Mỗi kiểu đường nét đều truyền tải một cảm xúc khác nhau – đường thẳng gợi sự ổn định và trật tự, trong khi đường cong lại tạo cảm giác uyển chuyển, mềm mại và sinh động.

Trong yếu tố thị giác, đường nét không chỉ là ranh giới hay khung định hình, mà còn là công cụ dẫn dắt ánh nhìn, kết nối các yếu tố, và tạo điểm nhấn cho tổng thể tác phẩm. Thậm chí, có những đường ngầm (implied lines) không hề được vẽ ra, nhưng vẫn hiện hữu trong cách người xem cảm nhận.

3. Hình dạng (Shape)

Hình dạng cũng là một trong những yếu tố thị giác cơ bản của thiết kế, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bố cục và tạo nên bản sắc cho tác phẩm. Về bản chất, hình dạng là một khu vực hai chiều có chiều cao và chiều rộng được giới hạn rõ ràng. Trong thiết kế đồ họa, hình dạng có thể mang đường nét hình học (geometric) với cạnh sắc và góc rõ, hoặc đường nét hữu cơ (organic) mềm mại, tự nhiên và giàu cảm xúc.

Chúng ta thường nghĩ đến các hình học cơ bản như hình tròn, vuông, tam giác hay chữ nhật, nhưng thế giới hình dạng trong thiết kế còn phong phú hơn rất nhiều. Theo cách phân loại phổ biến, có ba nhóm hình chính: hình cơ học (mechanical), hình hữu cơ (organic) và hình trừu tượng (abstract).

  • Hình cơ học (mechanical) mang tính chính xác và ổn định, thường được dùng để tạo cảm giác trật tự, cấu trúc và chuyên nghiệp.
  • Hình hữu cơ (organic) mô phỏng thiên nhiên – là những đường cong tự do, mềm mại và đôi khi bất quy tắc, giúp thiết kế trở nên tự nhiên và gần gũi hơn.
  • Hình trừu tượng (abstract) là những hình phi quy tắc, dùng để biểu đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc biểu tượng, góp phần tạo chiều sâu sáng tạo cho thiết kế.
yếu tố thị giác Shape
Các hình dạng cơ bản trong thiết kế

4. Khối (Form)

Từ mặt phòng 2 chiều, các yếu tố gia tăng theo chiều thứ 3 thì tạo thành khối. Khi tìm hiểu về khối, có một khái niệm đi kèm là thể tích. Thể tích là lượng không gian vật lý bị chiếm bởi khối, phần thể tích đó có thể đặc hoặc rỗng. Khối đặc cho cảm giác nặng nề vững chãi. Khối rỗng cảm giác nhẹ nhàng, xuyên thấu.

Các nhà thiết kế tạo ra các mô phỏng khối bằng cách áp dụng phối cảnh, ánh sáng và bóng tối. Điều này dẫn đến ảo ảnh quang học về các vật thể hai chiều trở nên sống động.

5. Màu sắc (Color)

Màu sắc là một yếu tố thị giác quen thuộc nhưng không hề đơn giản. Đằng sau vẻ đẹp của những gam màu là một ngôn ngữ tinh tế giúp người thiết kế truyền tải cảm xúc, định hình phong cách và tạo dấu ấn riêng.

Về mặt khoa học, màu sắc là cảm nhận của mắt người về ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của vật thể. Đối với yếu tố thị giác, màu không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc và nhận thức của người xem.

Màu sắc có ba đặc tính cơ bản:

  • Sắc độ (Hue): Đó chính là tên gọi của màu ví dụ như đỏ, xanh lá, vàng, xanh dương,…
  • Giá trị (Value): Mức độ sáng hoặc tối của màu.
  • Cường độ (Intensity): Độ tươi sáng hay xỉn nhạt của màu.

Ngoài ra, màu sắc còn được phân thành màu ấm và màu lạnh tùy theo vị trí của chúng trên vòng tròn màu (color wheel).

Ba màu cơ bản bao gồm đỏ, vàng, xanh dương chính là nền tảng của mọi màu khác. Từ đó, nhà thiết kế có thể tạo nên:

  • Màu thứ cấp: xanh lá, cam, tím.
  • Màu bậc ba: sự pha trộn tinh tế giữa các màu gốc và thứ cấp như đỏ cam, vàng cam, lam tím,…

Bên cạnh đó, màu bổ túc như đỏ – xanh lá hay vàng – tím giúp tạo độ tương phản mạnh, giúp chi tiết nổi bật hơn. Ngược lại, bộ màu tương đồng gồm ba màu nằm liền kề nhau trên vòng tròn màu lại mang đến sự hài hòa và cân đối cho tổng thể thiết kế.

Yếu tố thị giác màu sắc
Vòng tròn màu sắc – một công cụ trực quan để xác định và phối hợp các màu

Hiểu và vận dụng đúng lý thuyết của yếu tố thị giác màu sắc không chỉ giúp nhà thiết kế làm chủ bảng màu mà còn biết cách truyền tải cảm xúc, định hình phong cách và tạo dấu ấn riêng trong từng tác phẩm.

6. Giá trị (Value)

Value là mức độ sáng hoặc tối của một màu sắc. Yếu tố thị giác này đóng vai trò quan trọng trong thiết kế, vì độ tương phản giữa các giá trị sáng – tối giúp phân tách các vật thể trong không gian và làm cho hình ảnh trở nên rõ ràng, có chiều sâu hơn.

Sự chuyển sắc của value có thể gợi nên khối lượng và đường viền của vật thể. Trong hình ảnh phóng đại của các hạt phấn hoa, dải giá trị trải dài từ trắng đến đen cùng các sắc xám trung gian không chỉ giúp phân biệt từng hạt phấn, mà còn cho thấy độ xa – gần của chúng trong không gian.

Hình ảnh chụp vi điện tử của một loại phấn hoa
Hình ảnh chụp vi điện tử của một loại phấn hoa – Nguồn: Internet

Ví dụ, những hạt phấn ở gần bề mặt có độ tương phản cao, xuất hiện với vệt sáng trắng nổi bật, trong khi những hạt nằm sâu hơn lại ít tương phản và có màu sắc đều hơn. Sự chuyển tiếp của giá trị thể hiện rõ nhất ở những hạt phấn hình cầu có gai. Nếu tập trung vào hạt lớn và sáng nhất ở góc dưới bên phải, ta thấy phần trung tâm có màu xám nhạt, dần trắng sáng hơn ở viền ngoài, tạo nên độ tương phản mạnh với nền đen và thể hiện rõ khối lượng, hình dáng cùng độ nổi của vật thể.

Nhờ sự kiểm soát giá trị màu sắc, nhà thiết kế có thể tạo chiều sâu, định hình hình khối và hướng mắt người xem một cách tinh tế, góp phần tăng hiệu quả thị giác và cảm xúc của tác phẩm.

7. Không gian (Space)

Không gian là khoảng cách và vùng diện tích bao quanh, xen giữa hoặc nằm bên trong các thành phần của một thiết kế. Đây là yếu tố thị giác quan trọng giúp tạo nên sự cân bằng, nhịp điệu và cảm giác dễ chịu cho người xem.

Trong thiết kế, không gian được chia thành hai loại chính:

  • Không gian âm (Negative Space): Là phần không được lấp đầy hoặc không có yếu tố nào chiếm chỗ.
  • Không gian dương (Positive Space): Là phần được chiếm bởi hình dạng, vật thể hoặc yếu tố trực quan.
hạc trong nắng sơm
Tác phẩm “Cranes in the Morning Sun” (Hạc trong nắng sớm) của họa sĩ người Nhật Maruyama Okyo

Ví dụ, trong bức bình phong Nhật Bản vẽ đàn hạc, những chú hạc trắng là không gian dương, còn nền vàng phẳng phía sau chính là không gian âm. Sự rộng rãi của khoảng trống trong tác phẩm tạo nên cảm giác tĩnh lặng và thanh thoát, đặc trưng của nghệ thuật phương Đông.

Không gian cũng có thể được dùng để tạo ảo giác thị giác. Chẳng hạn, trong bức ảnh dưới đây, nếu bạn tập trung vào phần màu trắng, bạn sẽ thấy một con sư tử và khỉ đột đang nhìn chằm chằm nhau; nhưng nếu nhìn vào phần màu đen, lại xuất hiện hình ảnh cây với vài chú chim.

Yếu tố thị giác về không gian

Điều này cho thấy, không gian âm và dương có thể hoán đổi tùy theo điểm nhìn của người quan sát. Đó là minh chứng cho sức mạnh linh hoạt và biểu cảm của yếu tố thị giác không gian trong thiết kế. Điều này cho thấy, không gian âm và dương có thể hoán đổi tùy theo điểm nhìn của người quan sát. Đó là minh chứng cho sức mạnh linh hoạt và biểu cảm của yếu tố không gian trong thiết kế.

Khi chúng ta hiểu và khai thác đúng không gian sẽ tạo bố cục thoáng đãng, cân đối và dẫn dắt ánh nhìn hiệu quả, từ đó nâng tầm trải nghiệm thị giác và cảm xúc của người xem.

8. Kết cấu (Texture)

Kết cấu mô tả đặc tính bề mặt của vật thể, là cảm giác mà ta có thể nhận biết qua xúc giác hoặc thị giác. Trong thực tế, kết cấu xúc giác là những gì ta có thể chạm vào và cảm nhận như sự mềm mại của sợi len, độ nhám của giấy hay độ sần của gỗ. Chỉ cần nhìn, ta cũng có thể tưởng tượng được cảm giác ấy nhờ những kết cấu quen thuộc trong đời sống.

"Đêm đầy sao" (The Starry Night) của họa sĩ Vincent Van Gogh
“Đêm đầy sao” (The Starry Night) của họa sĩ Vincent Van Gogh

Bức tranh “Đêm đầy sao” nổi tiếng với việc sử dụng kỹ thuật impasto, tức là vẽ lớp sơn dày, để lộ rõ các nét cọ. Những lớp sơn dày này tạo ra một kết cấu vật lý trên bề mặt tranh, khiến người xem có thể cảm nhận được sự gồ ghề, chuyển động xoáy của bầu trời và sự sống động của tác phẩm. Nó tạo ra chiều sâu, sự phức tạp và mang lại trải nghiệm thị giác giàu cảm xúc.

Dù phong cách thiết kế phẳng (flat design) ngày càng phổ biến, việc thêm hiệu ứng kết cấu tinh tế, đúng cách có thể làm nổi bật thông điệp và tăng sức hút cho thiết kế. Tuy nhiên, cần sử dụng hợp lý để tránh khiến bố cục trở nên rối mắt bởi đôi khi, một chút kết cấu vừa đủ chính là điểm chạm khiến thiết kế sống động hơn.

Facebook
Email
Print

Responses

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng nhập

KHÓA HỌC DÀI HẠN

KHÓA HỌC NGẮN HẠN