Phong cách thiết kế là yếu tố quan trọng giúp định hình cá tính và bản sắc cho mọi sản phẩm sáng tạo. Có thể bạn đã biết, con người sáng tạo nghệ thuật từ thời kỳ Băng Hà. Khởi đầu với những bức vẽ trong hang động bằng đất, than và mỡ động vật, rồi dần phát triển thành vô số phong cách thiết kế đồ họa tinh vi, mang sức sống cho quảng cáo, sản phẩm và website.
Ví dụ, nếu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn hướng đến sự đơn giản và tinh gọn, phong cách thiết kế tối giản (minimalist) có thể là lựa chọn hoàn hảo. Ngược lại, nếu bạn muốn đưa khách hàng trở về thập niên 60 – giai đoạn của tinh thần tự do và sáng tạo, thì phong cách retro sẽ giúp thể hiện điều đó.
Mỗi phong cách thiết kế đều đại diện cho một hệ giá trị riêng. Khi áp dụng đúng cách cho thương hiệu của bạn, những giá trị ấy sẽ thấm vào hình ảnh nhận diện, giúp bạn thu hút đúng nhóm khách hàng mong muốn và xây dựng một hình ảnh thương hiệu nhất quán, dễ nhận biết trong tâm trí người xem.
Trong bài viết này, hãy cùng Monster Lab khám phá 11 phong cách thiết kế đồ họa phổ biến mà bạn có thể áp dụng cho nhận diện thương hiệu, giúp truyền tải rõ nét tính cách và giá trị của doanh nghiệp.
1. Phong cách thiết kế tối giản (Minimalist)
Nét đặc trưng của Minimalism là sự đơn giản và tinh gọn. Phong cách này thường chỉ sử dụng rất ít yếu tố thị giác, một bảng màu giới hạn và một kiểu chất liệu duy nhất cho toàn bộ thiết kế.
Khi áp dụng vào thiết kế hình ảnh, nhà thiết kế sẽ cắt giảm chi tiết tới mức tối thiểu, sử dụng nhiều khoảng trắng để người xem không bị xao nhãng bởi bất cứ chi tiết thừa nào mà chỉ tập trung hoàn toàn vào yếu tố chính.
Khi được áp dụng vào thiết kế website hoặc sản phẩm, phong cách tối giản hướng đến mục tiêu ẩn mình phía sau nội dung, giúp tính năng và thông điệp trở thành tâm điểm. Chính vì thế, đây là phong cách cực kỳ phổ biến trong thiết kế web – nơi nội dung và trải nghiệm người dùng mới là yếu tố giữ chân khách truy cập. Điều này đặc biệt quan trọng với trang chủ, trang có lượt truy cập cao nhất của một website.
Chủ nghĩa tối giản là một phong cách có ảnh hưởng sâu rộng trong thiết kế đương đại, và bạn sẽ dễ dàng nhận ra tinh thần của nó xuất hiện ở khắp nơi.
2. Phong cách thiết kế Bắc Âu (Scandinavian)
Xuất phát từ các quốc gia Bắc Âu như Đan Mạch, Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan và Iceland, phong cách này ra đời trong làn sóng thiết kế đại chúng – hướng tới việc tạo ra cái đẹp giản dị, tinh tế và dễ tiếp cận với mọi người, trái ngược hoàn toàn với phong cách Victorian cầu kỳ, xa hoa thường thấy trong các cung điện hoàng gia Anh.
Bảng màu của phong cách Bắc Âu thường nhỏ gọn và hài hòa; hình khối thì đơn giản, nhẹ nhàng; còn kiểu chữ (typography) thường mang nét bo tròn, không chân (sans-serif), tạo cảm giác thân thiện và hiện đại.
Đặc trưng không thể thiếu của phong cách này là khoảng trắng rộng rãi, giúp tập trung ánh nhìn vào những yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế – dù đó là chi tiết đồ họa hay công năng sử dụng.
3. Phong cách thiết kế Retro
Retro là một phong cách thiết kế vô cùng phổ biến trong suốt 2 thập kỷ từ những năm 1950 đến 1970. Retro có sức mạnh đặc biệt trong việc gợi lại cảm giác hoài niệm, đưa người xem trở về quá khứ – thời điểm họ có thể từng cảm thấy gắn bó, thân thuộc hoặc đầy ý nghĩa. Chính cảm xúc này tạo nên hiệu ứng tích cực, dễ chịu, khiến phong cách Retro được sử dụng rộng rãi trong thiết kế thương hiệu và quảng cáo, nơi cảm xúc là yếu tố then chốt kết nối với công chúng.
4. Phong cách thiết kế Psychedelic
Psychedelic là một trong những phong cách thiết kế dễ nhận biết nhất, nổi bật với màu sắc rực rỡ và đường nét uốn lượn, phức tạp. Nguyên tắc thiết kế này phản ánh phong trào Psychedelic của thập niên 60, chịu ảnh hưởng một phần từ LSD – loại ma túy mạnh mới nổi thời bấy giờ, có khả năng thay đổi mạnh mẽ cảm nhận về thực tại, đặc biệt là cách con người nhìn các vật thể, khiến đường viền và hình khối như rung lắc, cong vênh.
Màu sắc trong phong cách Psychedelic đặc biệt tươi sáng chói lọi, nhằm tái hiện những hình ảnh phi hiện thực mà LSD mang lại. Những đặc trưng này đã được lồng ghép đầy tinh tế trong thiết kế Psychedelic, đến mức phong cách này trở thành một biểu tượng trực quan cho trải nghiệm LSD.
5. Phong cách nghệ thuật Art Nouveau
Art Nouveau được xem là phong cách thiết kế hiện đại đầu tiên, ra đời vào những năm 1890. Phong cách này là kết quả của nỗ lực các nghệ sĩ phương Tây muốn tạo ra một trường phái thiết kế riêng biệt, có thể quảng bá rộng rãi nhờ sự phát triển nhanh chóng của thương mại toàn cầu.
Phong cách Art Nouveau được nhận diện qua những đường nét dài, uốn lượn tự nhiên, thường mô phỏng động vật, thực vật và các vật thể tinh xảo, tạo nên hiệu ứng trang trí vừa mềm mại vừa tinh tế. Kiểu chữ (typography) trong phong cách này cũng tuân theo nguyên tắc tương tự, với chân chữ (serif) mang cảm giác tự nhiên và các đường cong mềm mại hài hòa với các yếu tố đồ họa.
Do chi phí in ấn vào đầu thế kỷ 20 rất cao, bảng màu trong Art Nouveau thường được giữ tối giản, thường chỉ một màu chủ đạo (thường là đen) kết hợp với một vài hiệu ứng đổ bóng tinh tế,
6. Phong cách Art Deco
Art Deco ra đời tại Pháp và nhanh chóng thu hút sự chú ý quốc tế nhờ cuộc triển lãm do chính phủ tổ chức năm 1925, nơi trưng bày một loạt các tác phẩm tiên phong, sang trọng và đầy tính giải trí.

Nếu một sản phẩm thiết kế sử dụng hình khối hình học mạnh mẽ, màu sắc nổi bật và tính đối xứng cao, rất có khả năng đó là phong cách Art Deco. Phong cách này chịu ảnh hưởng lớn từ Chủ nghĩa Lập thể (Cubism) – một trường phái sử dụng các hình khối cứng để tạo hiệu ứng lập phương và Chủ nghĩa Tương lai (Futurism), nổi tiếng với phong cách đơn sắc kết hợp các vật liệu như kim loại, nhựa và kính.
Thiết kế Art Deco tôn vinh sự xa hoa, thương mại hóa rõ rệt trong nhịp sống hiện đại.
7. Phong cách thiết kế New York School
Phong cách New York School xuất phát từ một nhóm nghệ sĩ sống tại thành phố này vào những năm 1950 – 1960. Họ thành lập một nhóm nghệ thuật không chính thức gọi là The New York School, với tác phẩm chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ vũ đạo, thơ ca và âm nhạc, dẫn đến một phong cách thiết kế tiên phong: tự do, tươi sáng và cực kỳ thử nghiệm.

Một ví dụ điển hình là kiểu chữ bên phải, sử dụng các hình tam giác nhiều màu để tạo hiệu ứng thú vị, thay vì chỉ đơn thuần là văn bản bình thường. Áp dụng phong cách này vào website hoặc nhận diện thương hiệu có thể mang lại một tinh thần độc đáo, có phần kỳ quặc, khiến người xem bị thu hút ngay lập tức.
8. Phong cách Grunge
Nếu bạn muốn hướng đến những người yêu thích sự phá cách và hỗn loạn, thì Grunge chắc chắn là phong cách phù hợp với bạn.
Grunge trong thiết kế đồ họa bắt nguồn từ đầu những năm 1990, song hành với sự phát triển mạnh mẽ của phong trào âm nhạc Grunge. Thể loại nhạc này ra đời tại Seattle, Washington, nhanh chóng nổi tiếng nhờ âm thanh thô mộc, khác biệt và tinh thần phi truyền thống. Những ban nhạc như Nirvana, Pearl Jam và Soundgarden trở thành biểu tượng của Grunge, ảnh hưởng không chỉ đến âm nhạc mà còn đến thời trang và nghệ thuật thị giác.
Khi âm nhạc Grunge lan tỏa, các nhà thiết kế bắt đầu thể hiện thẩm mỹ này trong tác phẩm của mình. Thiết kế Grunge được đặc trưng bởi hình thức thô ráp, mài mòn và có dấu vết thời gian.
Một số đặc trưng nổi bật của phong cách thiết kế Grunge bao gồm: hình ảnh chất lượng thấp (lo-fi), ảnh mờ hoặc ngả màu, kỹ thuật cắt dán (collage), và chữ viết bị xé, phá cách.
9. Phong cách Victorian
Victorian là một phong cách hoa mỹ, cầu kỳ, thường đầy ắp chi tiết, với hình khối, khung viền, nhân vật và chữ viết lấp đầy toàn bộ không gian hình ảnh. Điều này phản ánh thẩm mỹ của người Anh thời Victoria (đặc biệt là giới hoàng tộc), những người ưa chuộng sự xa hoa, mạ vàng, và phong cách này vẫn có thể thấy rõ trong các cung điện hoàng gia ngày nay.
Thiết kế Victorian thường đối xứng, với kiểu chữ độc đáo, uốn lượn, nhiều chân chữ (serif), tạo nên nét kỳ quái và tinh tế đặc trưng. Bảng màu thường khá trầm, hạn chế sắc màu tươi sáng do thời đó chưa có mực in rực rỡ. Phong cách này gợi liên tưởng đến giới hoàng gia sang trọng, và có thể hấp dẫn những ai yêu thích sự quý phái và xa hoa.
10. Phong cách thiết kế phẳng (Flat Design)
Thiết kế phẳng (Flat Design) được lấy cảm hứng từ ba trào lưu nổi tiếng: Swiss Style, Bauhaus, và Chủ nghĩa Hiện đại (Modernism). Đây cũng có thể được xem là một biến thể của thiết kế tối giản, vì cả hai đều chia sẻ nhiều nguyên tắc chung. Phong cách thiết kế này thường sử dụng rất ít màu sắc, và nếu có biến thể trong cùng một màu, thì sự thay đổi chỉ ở mức đậm hơn một chút để tạo cảm giác bóng đổ – như trong các ví dụ minh họa. Bảng màu của thiết kế phẳng thường tươi sáng và dễ nhìn.
Các đường nét trong thiết kế được tạo ra trực tiếp từ hình khối, không dùng viền đen, và hầu hết là đường thẳng, chỉ đôi khi có những cạnh bo tròn nhẹ để tạo cảm giác thân thiện hơn. Typography cũng được lựa chọn kỹ lưỡng theo tiêu chí sạch, rõ và hiện đại, nhằm đồng bộ với tổng thể thiết kế.
Phong cách thiết kế phẳng trở nên phổ biến nhờ những gã khổng lồ công nghệ như Google, Apple và Microsoft, khi họ áp dụng nó vào giao diện phần mềm và hệ điều hành của mình – hiện được hàng tỷ người trên thế giới sử dụng. Phong cách này đặc biệt phù hợp với thiết kế phần mềm vì hình ảnh đơn giản giúp giảm dung lượng, từ đó tăng tốc độ tải trang và hiệu năng hiển thị.









Responses