Quy trình thiết kế logo là gì?
Quy trình thiết kế logo là chuỗi các bước có hệ thống từ việc thu thập thông tin, nghiên cứu, phác thảo, phát triển ý tưởng, đến việc hoàn thiện và bàn giao sản phẩm. Trong đó nhà thiết kế làm việc cộng tác với khách hàng để đảm bảo logo không chỉ đẹp về hình thức mà còn thể hiện đúng bản sắc thương hiệu và sử dụng hiệu quả trong thực tế.
Theo Thomas Geismar – nhà thiết kế logo hàng đầu thế giới, một logo thành công phải đảm bảo ba tiêu chí: Phù hợp – Đặc trưng – Linh hoạt.
Chúng ta cùng nhau tìm hiểu quá trình một logo thành công đã được thai nghén, thành hình và sinh ra như thế nào nhé!
Quy trình thiết kế logo gồm những bước nào?
Một quy trình thiết logo chuyên nghiệp cần đảm bảo đầy đủ các bước sau:
- Kết nối với khách hàng
 - Nghiên cứu sơ bộ
 - Concepting
 - Moodboard
 - Sketching
 - Digital sketching
 - Type lockup
 - Xuất file, mock up, ứng dụng
 
1. Kết nối với khách hàng
Với tư cách là một nhà thiết kế, bạn cần hiểu rằng logo không phải là một tác phẩm nghệ thuật phi lợi nhuận mà là một sản phẩm được đặt hàng. Bạn không thiết kế logo chỉ để trưng bày mà còn để phục vụ lợi ích thương mại. Chính vì vậy, các thiết kế của bạn phải đáp ứng được yêu cầu của khách hàng. Ý tưởng sẽ không tự nhiên đến và nó cần được xây dựng trên nền tảng những đòi hỏi và giới hạn nhất định từ phía khách hàng.
Việc trao đổi thông tin với khách hàng là cách khai thác thông tin hiệu quả nhất khi bắt đầu quy trình thiết kế logo.
Bạn có thể áp dụng bộ câu hỏi: What? Who? Where? When?Why? How? để khai thác đầy đủ thông tin. Kết quả của những cuộc thảo luận như vậy sẽ mang đến cho bạn một bảng tóm tắt thiết kế, giúp định hướng một cách chính xác cho quy trình thiết kế logo của mình.
Monster Lab gợi ý một vài câu hỏi mà các bạn có thể hỏi khách hàng của mình:
- Tại sao bạn cần một logo? Hoặc tại sao bạn lại thay đổi logo của mình?
 - Logo đại diện cho sản phẩm/ công ty gì, tính chất, đặc điểm?
 - Thông điệp mang đến cho khách hàng là gì? Điều gì khiến công ty/ sản phẩm trở nên độc nhất? (sự khác biệt với những thương hiệu khác)
 - Khi nào công ty, sản phẩm cần bắt đầu ra mắt?
 - Nó sẽ được sử dụng ở đâu, trên những sản phẩm ứng dụng gì?
 - Bạn có ý tưởng sơ bộ về loại logo mà bạn đang mong muốn không?
 - Sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có phải là thành viên của một gia đình thương hiệu không? Có cần phải tuân theo các quy tắc gì không?
 - Bạn sẵn sàng đầu tư bao nhiêu vào việc thiết kế logo?
 
…
2. Nghiên cứu sơ bộ
Việc tiến hành nghiên cứu thông tin, dữ liệu một cách kỹ lưỡng sẽ giúp bạn sáng tạo và phát triển các ý tưởng trong quy trình thiết kế logo. Phần nghiên cứu này dựa trên 2 nguồn thông tin sau:
- Khách hàng cung cấp cho bạn những nội dung mà họ đã nghiên cứu
 - Bạn chủ động nghiên cứu
 
Nghiên cứu có thể giúp bạn:
- Hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu.
 - Nâng cao kiến thức của bạn về sản phẩm hoặc dịch vụ mà thương hiệu cung cấp.
 - Xác định những thương hiệu mới nào đã tạo được tác động thành công đến đối tượng mục tiêu.
 
Khi làm nghiên cứu sơ bộ ban đầu, sẽ có hai trường hợp:
Trường hợp thứ nhất: khách hàng yêu cầu một thiết kế hoàn toàn mới. Khi đó, quá trình thực hiện nghiên cứu sơ bộ cho một thiết kế logo mới bao gồm các bước sau:
a. Phân tích dữ liệu khách hàng cung cấp
b. Tìm nguồn tư liệu về công ty/ sản phẩm trên internet:
– Tính chất, đặc điểm
– Khách hàng mục tiêu
– Sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi…
c. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, thiết kế và hướng phát triển của họ
d. Tập hợp nguồn dữ liệu cơ sở về logo từ sách, báo, website,… hình thành cơ sở dữ liệu tham khảo cho quy trình thiết kế logo.
Trường hợp thứ hai: khách hàng yêu cầu thiết kế lại logo, nghĩa là bạn sẽ chế tác một thiết kế mới dựa trên một phiên bản đã có sẵn.
Trong trường hợp này, về cơ bản các bước thực hiện cũng tuân theo quy trình giống như làm với một logo mới. Tuy nhiên, sau khi nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, bạn cần làm thêm một việc nữa, đó là liệt kê những vấn đề đã và đang tồn tại trong thiết kế cũ và xác định mong muốn thay đổi của khách hàng, sau đó mới tổng hợp thông tin để hình thành cơ sở dữ liệu tham khảo cho quy trình thiết kế logo.
3. Concepting
Đây là quá trình tư duy sáng tạo có hệ thống, nhằm tìm ra ngôn ngữ hình ảnh cho thông điệp của thương hiệu. Từ kết quả nghiên cứu, bạn sẽ xác định những gì bạn có thể và không thể làm. Hãy viết ra những keyword mà bạn liên tưởng đến khi nghĩ về dự án mà mình đang làm. Từ đó, chọn ra những keyword phù hợp nhất để đặt nền tảng phát triển quy trình thiết kế logo.
Ví dụ: nếu bạn thiết kế logo cho một thương hiệu sữa tươi, một sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng, bạn có thể chọn một số keyword như nguyên chất, sức sống, organic, thiên nhiên, cân bằng dinh dưỡng, nông trại…
4. Moodboard
Moodboarding là quá trình tạo ra một “bảng cảm hứng” trực quan, tập hợp các hình ảnh, màu sắc, phông chữ, chất liệu, kiểu chữ, và yếu tố hình họa để truyền đạt ý tưởng, cảm xúc và phong cách mong muốn cho logo, giúp định hướng thiết kế và thống nhất tầm nhìn giữa nhà thiết kế và khách hàng. Moodboarding là cầu nối từ concepting đến sketching trong quy trình thiết kế logo.
Một moodboard hiệu quả thường bao gồm:
-Ảnh tham khảo (textures, hình dạng, cảnh vật, biểu tượng gợi cảm xúc)
-Bảng màu
-Typography samples
-Phong cách hình ảnh minh họa
-Các logo tham khảo (benchmark, cảm hứng về layout, nét vẽ, độ dày đường line…)
-Keywords
5. Sketching
Sketching – phác thảo tay trong quy trình thiết kế logo là quá trình ghi lại nhanh các ý tưởng bằng bút chì trên giấy hoặc sổ tay, bạn không cần tập trung vào việc trau chuốt hình ảnh lúc này.
Mục đích của sketching là thử nghiệm, phát triển và chọn lọc hình dạng biểu tượng, bố cục, và cấu trúc của logo trước khi chuyển sang phần mềm thiết kế. Nói cách khác, sketching là tư duy hình ảnh – giai đoạn chuyển hóa ý tưởng thành hình ảnh đầu tiên trong quy trình thiết kế logo.
Một bản phác thảo tốt cần đảm bảo các điều kiện sau:
– Đơn giản, rõ ý tưởng, không cần chi tiết, nhưng thể hiện được cấu trúc logo.
– Truyền tải được ý nghĩa thương hiệu (ẩn dụ, hình học, liên kết chữ).
– Có nhiều biến thể, thay đổi tỉ lệ, bố cục, hướng biểu tượng.
– Thường đi kèm chú thích nhỏ: giải thích ý tưởng hoặc cảm hứng.
6. Digital sketching
Digital sketching trong quy trình thiết kế logo là giai đoạn phác thảo ý tưởng bằng công cụ kỹ thuật số như tablet, iPad, hoặc phần mềm vẽ vector như Adobe Illustrator, Procreate, Figma, v.v., nhằm tinh chỉnh và thử nghiệm hình dạng logo một cách linh hoạt, chính xác hơn so với sketch tay. 

Nếu Sketching là giai đoạn tìm kiếm ý tưởng hình ảnh thì Digital sketching là giai đoạn phát triển và kiểm tra tính khả thi của ý tưởng trong môi trường kỹ thuật số. Một bản digital sketching chuyên nghiệp có thể được sử dụng khi trình bày ý tưởng nhằm tăng sức thuyết phục đối với khách hàng.
7. Type Lock up
Trong quy trình thiết kế logo, Type lockup (hay con gọi là logo lockup) là bố cục sắp xếp có chủ ý giữa các yếu tố của một logo, bao gồm:
– Biểu tượng (icon / symbol)
– Phần chữ (logotype / wordmark)
– Tagline (khẩu hiệu)
Tất cả những yếu tố đó được “khóa” lại với nhau trong một bố cục cố định, đảm bảo tính nhất quán về tỷ lệ, khoảng cách, vị trí trên mọi nền tảng ứng dụng của logo. Đến bước này, quy trình thiết kế logo đã gần như hoàn thiện về mặt đồ họa.
Các kiểu Type Lockup phổ biến
| Phân loại | Mô tả | Ứng dụng | 
| Horizontal lockup | Biểu tượng nằm bên trái, chữ bên phải | Phổ biến nhất, dễ dùng trên web, banner | 
| Vertical lockup | Biểu tượng nằm trên, chữ bên dưới | Dùng cho bao bì, poster, không gian hẹp | 
| Centered lockup | Căn giữa toàn bộ các yếu tố | Dùng cho bố cục đối xứng, phong cách trang trọng  | 
| Icon-only / Wordmark-only | Chỉ dùng hoặc biểu tượng hoặc chữ, không kết hợp | Dạng rút gọn khi không gian nhỏ | 
| Tagline lockup | Logo chính kèm khẩu hiệu ở vị trí cố định | Logo chính kèm khẩu hiệu ở vị trí cố định Dùng trong chiến dịch quảng bá hoặc lần đầu giới thiệu thương hiệu  | 
8. Xuất file, mock up, ứng dụng
Đây là những bước cuối cùng trong quy trình thiết kế logo.
Xuất file: là bước cuối cùng trong quá trình thiết kế, khi nhà thiết kế chuẩn hóa và lưu logo ở các định dạng khác nhau để khách hàng có thể sử dụng trong mọi nền tảng, từ in ấn đến kỹ thuật số.
Các định dạng phổ biến
| Loại file | Ứng dụng | Đặc điểm | 
| .AI / .EPS / .SVG | In ấn, phóng to thu nhỏ | Vector, không vỡ hình | 
| .PDF (Vector) | In ấn và lưu trữ chuẩn | Giữ nguyên chất lượng | 
| .PNG | Môi trường số: website, mạng xã hội | Có nền trong suốt, dễ dàng ứng dụng trong các thiết kế đơn giản | 
Mockup là mẫu trình bày mô phỏng thực tế, cho thấy logo sẽ xuất hiện như thế nào trong đời thực, ví dụ: trên bao bì, biển hiệu, danh thiếp, màn hình máy tính, hay tường văn phòng.

Mục đích của mock up là giúp khách hàng hình dung rõ hơn cách logo hiển thị trong thực tế, tăng tính thuyết phục khi trình bày concept, kiểm tra tính linh hoạt của thiết kế: liệu logo có phù hợp với nhiều chất liệu, màu nền, kích thước hay không. Mockup thường được tạo bằng Photoshop hoặc phần mềm 3D để thể hiện ánh sáng, chất liệu, phản chiếu chân thực.
Ứng dụng là giai đoạn đưa logo vào sử dụng thực tế trong hệ thống nhận diện thương hiệu. Đây là lúc logo trở thành một phần của trải nghiệm thương hiệu trên mọi nền tảng.
Các nền tảng ứng dụng phổ biến
| Nền tảng ứng dụng | Ví dụ | 
| In ấn | Name card, bao bì, catalogue, biển quảng cáo | 
| Kỹ thuật số | Website, video intro, banner, email | 
| Không gian | Văn phòng, showroom, xe công ty | 
| Sản phẩm | Vỏ máy tính, tem nhãn, hộp, quà tặng, đồng phục | 
Giai đoạn này thường được tổng hợp trong một tài liệu gọi là Brand Guideline (Cẩm nang thương hiệu), quy định cách sử dụng logo, màu sắc, font chữ, tỷ lệ, khoảng cách, v.v.
Hy vọng những hướng dẫn trên giúp ích cho bạn trong quy trình thiết kế logo của mình. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về lĩnh vực thiết kế nói chung, cũng như những thông tin liên quan đến thiết kế logo nói riêng, hãy ghé thăm website của Monster Lab, còn nhiều bài viết bổ ích và thú vị đang chờ bạn.
								





Responses